Có 2 kết quả:

权舆 quán yú ㄑㄩㄢˊ ㄩˊ權輿 quán yú ㄑㄩㄢˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout
(2) (fig). to begin
(3) beginning

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout
(2) (fig). to begin
(3) beginning