Có 2 kết quả:
权舆 quán yú ㄑㄩㄢˊ ㄩˊ • 權輿 quán yú ㄑㄩㄢˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) (fig). to begin
(3) beginning
(2) (fig). to begin
(3) beginning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) (fig). to begin
(3) beginning
(2) (fig). to begin
(3) beginning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0